|
1.
|
Thực trạng và đề xuất giải pháp tạo quỹ đất phục vụ phát triển kinh tế - xã hội trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Cao Phúc Đồng
Tác giả Cao, Phúc Đồng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/C] (1).
|
|
2.
|
Đánh giá công tác giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phan Quang Hòa
Tác giả Phan, Quang Hòa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
3.
|
Đánh giá thực trạng công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở giai đoạn 2014 - 2018 trên địa bàn huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Bùi Đức Nam
Tác giả Bùi, Đức Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/B] (1).
|
|
4.
|
Nghiên cứu việc thực hiện các quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Thị Duyên
Tác giả Phạm, Thị Duyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
5.
|
Thực trạng và đề xuất giải pháp tạo quỹ đất phục vụ phát triển kinh tế - xã hội trên địa bàn tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Minh Ngân
Tác giả Lê, Minh Ngân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/L] (1).
|
|
6.
|
Thực trạng công tác đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản khác lần đầu đối với đất ở trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Phương Nguyên
Tác giả Phạm, Phương Nguyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
7.
|
Nghiên cứu thực trạng chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Anh Tuấn
Tác giả Lê, Anh Tuấn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: No items available
|
|
8.
|
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Đức Thắng
Tác giả Trần, Đức Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
9.
|
Nghiên cứu thực trạng giao đất, cho thuê đất đối với các tổ chức trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số : 8850103. Lương Phương Thảo
Tác giả Lương, Phương Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2021Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2021/L] (1).
|
|
10.
|
Đánh giá thực trạng giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại tỉnh Quảng Bình. Luận văn Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thị Phương Thủy
Tác giả Nguyễn, Thị Phương Thủy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2021Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2021/N] (1).
|
|
11.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của khô hạn đến việc sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số 8850103 Lê Duy Thịnh
Tác giả Lê, Duy Thịnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/L] (1).
|
|
12.
|
Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư ở một số dự án trên địa bàn thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số 8850103 Nguyễn Tất Thành
Tác giả Nguyễn, Tất Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/N] (1).
|
|
13.
|
Đánh giá công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số 8850103 Ngô Đình Hiền
Tác giả Ngô, Đình Hiền. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/N] (1).
|
|
14.
|
Nghiên cứu khả năng tích luỹ cacbon của một số loại hình sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Luận án tiến sĩ quản lý đất đai. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 9850103 Phạm Quốc Trung
Tác giả Phạm, Quốc Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/P] (1).
|
|
15.
|
Ảnh hưởng của hạn hán đến sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phan Thúc Định
Tác giả Phan, Thúc Định. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/P] (1).
|
|
16.
|
Đánh giá công tác giao đất và cho thuê đất đối với hộ gia đình, cá nhân tại huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Đinh Duy Phước
Tác giả Đinh, Duy Phước. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/Đ] (1).
|
|
17.
|
Đánh giá mô hình sử dụng đất nông nghiệp dựa vào tri thức bản địa ở huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 Hồ Thanh Từ
Tác giả Hồ, Thanh Từ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/H] (1).
|
|
18.
|
Thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở và đất nông nghiệp cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 Trần Quốc Tài
Tác giả Trần, Quốc Tài. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/T] (1).
|